Có 2 kết quả:

状元 zhuàng yuán ㄓㄨㄤˋ ㄩㄢˊ狀元 zhuàng yuán ㄓㄨㄤˋ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển phổ thông

trạng nguyên (đỗ đầu kỳ thi)

Từ điển Trung-Anh

(1) top scorer in the palace examination (highest rank of the Imperial examination system)
(2) see 榜眼[bang3 yan3] and 探花[tan4 hua1]
(3) top scorer in college entrance examination 高考[gao1 kao3]
(4) (fig.) the most brilliantly talented person in the field
(5) leading light

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

trạng nguyên (đỗ đầu kỳ thi)

Từ điển Trung-Anh

(1) top scorer in the palace examination (highest rank of the Imperial examination system)
(2) see 榜眼[bang3 yan3] and 探花[tan4 hua1]
(3) top scorer in college entrance examination 高考[gao1 kao3]
(4) (fig.) the most brilliantly talented person in the field
(5) leading light

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0