Có 2 kết quả:
状元 zhuàng yuán ㄓㄨㄤˋ ㄩㄢˊ • 狀元 zhuàng yuán ㄓㄨㄤˋ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
trạng nguyên (đỗ đầu kỳ thi)
Từ điển Trung-Anh
(1) top scorer in the palace examination (highest rank of the Imperial examination system)
(2) see 榜眼[bang3 yan3] and 探花[tan4 hua1]
(3) top scorer in college entrance examination 高考[gao1 kao3]
(4) (fig.) the most brilliantly talented person in the field
(5) leading light
(2) see 榜眼[bang3 yan3] and 探花[tan4 hua1]
(3) top scorer in college entrance examination 高考[gao1 kao3]
(4) (fig.) the most brilliantly talented person in the field
(5) leading light
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
trạng nguyên (đỗ đầu kỳ thi)
Từ điển Trung-Anh
(1) top scorer in the palace examination (highest rank of the Imperial examination system)
(2) see 榜眼[bang3 yan3] and 探花[tan4 hua1]
(3) top scorer in college entrance examination 高考[gao1 kao3]
(4) (fig.) the most brilliantly talented person in the field
(5) leading light
(2) see 榜眼[bang3 yan3] and 探花[tan4 hua1]
(3) top scorer in college entrance examination 高考[gao1 kao3]
(4) (fig.) the most brilliantly talented person in the field
(5) leading light
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0